|
8610
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
Chi tiết: Hoạt động của bệnh viện (theo Điều 41 Nghị định 96/2023/NĐ-CP)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng
(Điều 2 Nghị định 155/2018/NĐ-CP)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
(Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP)
|
|
8692
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
(Trừ trung tâm y tế dự phòng)
|
|
9622
|
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn dầu thơm và hương liệu
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (theo Điều 42, Điều 43 Nghị định 96/2023/NĐ-CP)
|
|
9623
|
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình)
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế
- Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh
- Bán thuốc đông y, bán thuốc nam
- Cơ sở bán lẻ thuốc (Điều Điều 33 Luật Dược 2016)
- Bán lẻ trang thiết bị y tế
(Điều 37 Nghị định 36/2016/NĐ-CP và Điều 1 Nghị định 169/2018/NĐ-CP)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế
(Điều 31 Nghị định 155/2018/NĐ-CP)
|