|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
- Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá (Không bao gồm hoạt động đấu giá)
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
|
1072
|
Sản xuất đường
|
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
|
|
1074
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; các chất thay thế cà phê; trộn chè và chất phụ gia; chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; súp và nước xuýt; Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc, giấm, mật ong nhân tạo và kẹo; Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza; các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); men bia; Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; sữa tách bơ và bơ; Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt;
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
- Chi tiết: Buôn bán hàng thực phẩm
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
- Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng taxi
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
- Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
|
|
5310
|
Bưu chính
(Không gồm phát hành tem bưu chính và chỉ được hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
|
|
5320
|
Chuyển phát
(Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
|
|
6220
|
|
|
6290
|
|
|
6310
|
|
|
6612
|
Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán
Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hóa
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Hoạt động đo đạc và bản đồ - Thiết kế kỹ thuật tổng thể - Khảo sát xây dựng; - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; - Kiểm định xây dựng; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng
|
|
4671
|
|