|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
(Điều 9 Luật Kinh doanh bất động sản 2023)
|
|
6821
|
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản
(Điều 61 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2023)
|
|
6829
|
Chi tiết:
Kinh doanh dịch vụ tư vấn, dịch vụ quản lý bất động sản
(Điều 66 và Điều 67 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2023)
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không gồm các dịch vụ tư vấn về tài chính, tín dụng, chứng khoán, tư vấn pháp luật)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ hoạt động tư vấn tài chính, luật, kế toán, kiểm toán)
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, thang cuốn; Cửa cuốn, cửa tự động; Dây dẫn chống sét; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hòa không khí hoặc máy công nghiệp trong các tòa nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Trừ đấu giá hàng hóa)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi;
- Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp;
- Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế;
- Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu;
- Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác.
|
|
4672
|
|
|
4673
|
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
Dịch vụ kiến trúc (Điều 19, Điều 33 Luật Kiến trúc năm 2019)
Khảo sát xây dựng (Điều 102 Nghị định số 175/2024/NĐ-CP)
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 103 Nghị định số 175/2024/NĐ-CP, sửa đổi bổ sung bởi Điểm p Khoản 1 Điều 28 Nghị định 178/2025/NĐ-CP)
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 104 Nghị định số 175/2024/NĐ-CP)
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 105 Nghị định số 175/2024/NĐ-CP)
Tư vấn giám sát thi công xây dựng (Điều 107 Nghị định số 175/2024/NĐ-CP)
Kiểm định xây dựng (Điều 108 Nghị định số 175/2024/NĐ-CP)
Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng (Điều 109 Nghị định số 175/2024/NĐ-CP)
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
8210
|
Chi tiết: Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (không bao gồm dịch vụ kế toán, kiểm toán, bảo vệ)
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|