|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: - Bán buôn vải
- Bán buôn chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày, dép
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
4311
|
Phá dỡ
Loại trừ ( Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4672
|
Chi tiết: - Bán buôn quặng sắt;
- Bán buôn quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác;
- Bán buôn gang thỏi, gang kính ở dạng thỏi;
- Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L).
- Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình (trừ mua bán vàng miếng).
|
|
4679
|
Chi tiết: - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
- Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
- Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, bột giấy (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh;
( Trừ các loại nhà nước cấm)
|