|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn Tăm, đũa tre, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ
-Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (như quạt điện, nồi cơm điện, tủ lạnh, máy giặt...
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
( xuất, nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh)
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Tăm, đũa tre, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4673
|
Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4679
|
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất đũa tre, tăm tre, xiên tre
|