|
5821
|
Xuất bản trò chơi điện tử
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: trừ Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
5920
|
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
Chi tiết: Hoạt động ghi âm
|
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
6310
|
|
|
6390
|
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
|
|
6211
|
|
|
5913
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động sản xuất video
|
|
6220
|
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
6290
|
|