|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo (trừ dịch vụ quảng cáo thuốc lá)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
6390
|
Chi tiết: Hoạt động thương mại điện tử
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
7330
|
|
|
7499
|
Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại
(loại trừ môi giới bất động sản)
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động sản xuất video (loại trừ hoạt động sản xuất phim điện ảnh)
|
|
5912
|
Hoạt động hậu kỳ
Chi tiết: Hoạt động hậu kỳ video (loại trừ hoạt động hậu kỳ phim điện ảnh)
|
|
5913
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết Hoạt động phát hành video (loại trừ hoạt động phát hành phim điện ảnh)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ bán lẻ vàng miếng, vàng nguyên liệu, súng, tem, tiền xu)
|
|
4790
|
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|