|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết:
Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định
Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Kinh doanh vận tải biển
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(trừ kinh doanh bất động sản)
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
(trừ Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết:
- Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường bộ;
- Lai dắt, cứu hộ đường bộ;
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(trừ Hoạt động dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không)
Chi tiết:
- Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn;
- Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa.
|
|
5231
|
Chi tiết: Tổ chức vận chuyển và giao nhận hàng hóa thay mặt cho khách hàng
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết:
Khách sạn.
Nhà nghỉ du lịch
(đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
5520
|
(đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh đại lý lữ hành
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|