|
1394
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
Chi tiết:
– Sản xuất dây thừng, dây chão, dây bện và dây cáp từ sợi dệt hoặc sợi tương tự, bất kể chúng được tẩm phủ tráng, bọc bằng cao su, plastic hay không;
– Sản xuất lưới đan từ dây chão, dây thừng, bện;
– Sản xuất các sản phẩm lưới hoặc dây chão; lưới đánh cá, lưới chắn thuyền, lưới xây dựng, lưới trồng trọt, chăn nuôi, dây cáp, dây chão có lõi bằng kim loại, dây đeo, lót đệm
|
|
3230
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
– Sản xuất các sản phẩm và thiết bị cho thể thao, cho các cuộc thi đấu trong nhà và ngoài trời, bằng mọi loại chất liệu như:
+ Dụng cụ cần thiết cho câu cá, bao gồm cả lưới,
+ Lưới thể thao
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết:
- Sản xuất bao bì từ plastic: Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng như: Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa.
- Sản xuất sản phẩm khác từ plastic: Chế biến chất dẻo mới hoặc nhựa đã dùng thành các sản phẩm trung gian hoặc sản phẩm cuối cùng sử dụng các hoạt động như khuôn nén; đẩy nén, thổi nén, phun nén và cắt. Đối với tất cả các quá trình trên, quá trình sản xuất là quá trình tạo ra nhiều loại sản phẩm.
Cụ thể:
– Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến như: Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể tự dính hay không);
– Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa;
– Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt.
– Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa;
– Sản xuất tấm hoặc bản bóng kính;
– Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum;
– Sản xuất đá nhân tạo;
– Sản xuất băng keo;
– Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hóa như: Mũ lưỡi trai, thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục, quần áo bằng nhựa (nếu chúng được gắn với nhau, không phải là khâu), thiết bị đồ gia dụng, tượng, băng chuyền, giấy dán tường bằng nhựa, đế giày, hộp đựng xì gà và thuốc lá bằng nhựa, lược, lô cuốn tóc và các đồ khác.
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết:
– Sản xuất trang phục, nguyên liệu sử dụng có thể là bất kỳ loại nào có thể được tráng, phủ hoặc cao su hóa;
– Sản xuất trang phục bằng da hoặc da tổng hợp bao gồm các phụ kiện bằng da dùng trong các ngành công nghiệp như tạp dề da;
– Sản xuất quần áo bảo hộ lao động;
– Sản xuất mũ, găng tay bảo hộ.
– Sản xuất giày, dép từ nguyên liệu dệt không có đế;
– Sản xuất chi tiết của các sản phẩm trên.
|
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
Chi tiết:
– Sản xuất máy móc nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc bằng năng lượng như:
+ Puli ròng rọc, cần trục, tời,
+ Cần trục, cần trục to, khung nâng di động…
+ Xe đẩy, có hoặc không có máy nâng hoặc thiết bị cầm tay, có hoặc không có bộ phận tự hành, loại được sử dụng trong các nhà máy,
+ Tay máy và người máy công nghiệp được thiết kế đặc biệt cho việc nâng, bốc dỡ;
+ Xe nâng không người lái, robot bốc, dỡ hàng hóa, xếp hàng lên pallet.
– Sản xuất băng tải…
– Sản xuất máy nâng, cầu thang tự động và chuyển bằng cầu thang bộ, thang cứu nạn và các thiết bị khác;
– Sản xuất các bộ phận đặc biệt cho các thiết bị nâng và vận chuyển.
Nhóm này cũng gồm: Thiết bị nâng hạ hàng hóa tự động trong kho bãi.
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
– Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn, thang cứu nạn.
|
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
1520
|
Sản xuất giày, dép
Chi tiết:
– Sản xuất giày, dép, ủng cho mọi mục đích sử dụng, bằng mọi nguyên liệu, bằng mọi cách thức sản xuất bao gồm cả đổ khuôn;
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết:
- Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa
(Trừ hoạt động đấu giá)
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|