|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết:
- Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở
- Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở
- Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở
- Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
- Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề) chưa được phân loại ở đâu;
- Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các cơ sở vui chơi giải trí.
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết:
- Đại lý bán hàng hóa
- Môi giới mua bán hàng hóa
(Trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng;
- Các dịch vụ dạy kèm (gia sư);
- Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém;
- Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại;
- Dạy đọc nhanh;
- Các khóa học về thư giãn;
- Các khóa học về chăm sóc sức khỏe;
- Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng;
- Dạy máy tính.
(Trừ dạy về tôn giáo, Các trường của các tổ chức Đảng – Đoàn thể)
|
|
8569
|
- Tư vấn giáo dục;
- Hoạt động đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục;
- Hoạt động đánh giá việc kiểm tra giáo dục;
- Hoạt động khảo thí trong giáo dục;
- Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên.
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
- Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời (trong nhà hoặc ngoài trời có hoặc không có mái che, có hoặc không có chỗ ngồi cho khán giả): Sân tennis;
- Tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà và ngoài trời bởi nhà tổ chức tại các cơ sở của họ (không phải của các câu lạc bộ thể thao).
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(Không bao gồm hoạt động Tư vấn và đại diện pháp lý; Tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế)
|
|
7310
|
Quảng cáo
(Trừ loại nhà nước cấm)
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(Trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra)
|
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Trừ họp báo)
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
- Dạy các môn thể thao tại các trại hoặc các trường học (ví dụ như bóng chày, bóng rổ, bóng đá,...);
- Dạy yoga.
|
|
8552
|
Giáo dục văn hóa nghệ thuật
- Dạy âm nhạc, ví dụ như dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác;
- Dạy hội hoạ;
- Dạy nhảy;
- Dạy kịch;
- Dạy mỹ thuật;
- Dạy nghệ thuật biểu diễn;
- Dạy nhiếp ảnh.
|
|
6829
|
Chi tiết: Hoạt động tư vấn và quản lý nhà và quyền sử dụng đất không để ở
(Trừ hoạt động tư vấn pháp lý, đấu giá tài sản)
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4740
|
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4762
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ loại nhà nước cấm)
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ kinh doanh vàng miếng theo quy định tại Khoản 9 Điều 4 Nghị định 24/2012/NĐ-CP và Nghị định số 94/2017/NĐ-CP)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ quán rượu, bia, quầy bar)
|