|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(loại trừ hoạt động đấu giá )
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng điện; dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; máy móc, thiết bị khác để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ; máy móc công nghiệp
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, trứng gà, trứng vịt, thủy sản, rau, quả; Cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa; Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4672
|
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu ( kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng)
|
|
4673
|
(không bao gồm các máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy).
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu; Bán buôn rác phế liệu, thủy tinh, cao su phế thải, rác thải, đồng nát;Bán buôn chất thải công nghiệp không nguy hại
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
(không đấu giá hàng hóa)
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(không bao gồm thiết bị y tế và dược phẩm, không thực hiện đấu giá hàng hóa)
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4762
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4740
|
(không bao gồm thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình định vị, không thực hiện đấu giá hàng hóa).
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật, khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh (nếu có)
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
(Bán nước hoa, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách)
(Đối với kinh doanh dược phẩm, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm)
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh, loại trừ họp báo)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
(không bao gồm các hoạt động xuất nhập khẩu xuất bản phẩm và các hàng hóa cấm, hạn chế xuất nhập khẩu).
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 9 Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15)
|
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc các loại; Sản xuất hóa dược và dược liệu
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm; Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
(trừ tồn trữ và sản xuất hóa chất tại trụ sở)
|
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo
|