|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh
Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh
- Cơ sở bán lẻ thuốc
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Cơ sở bán buôn thuốc;
- Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế;
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh;
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Kinh doanh thực phẩm chức năng
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: - Phòng khám;
- Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh y học gia đình;
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa;
- Môi giới mua bán hàng hóa
(Trừ hoạt động đấu giá)
|
|
6622
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: - Đại lý bảo hiểm
|
|
6612
|
Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán
Chi tiết: - Môi giới thương mại
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá
|