|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc; Dịch vụ quy hoạch đô thị và kiến trúc cảnh quan đô thị (CPC 8671, 8674)
(Không bao gồm hoạt động đo đạc và bản đồ - VSIC 71102; Vì lý do an ninh quốc gia, việc tiếp cận một số khu vực địa lý có thể bị hạn chế. Nhà đầu tư/ tổ chức kinh tế thực hiện dự án chỉ được thực hiện mục tiêu khi được cấp pháp tiếp cận theo quy định)
|
|
4311
|
Phá dỡ
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng mang tính thương mại và các công tác thi công khác (CPC 511) (không bao gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng mang tính thương mại và các công tác thi công khác (CPC 511) (không bao gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn)
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512)
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512)
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513)
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513)
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513)
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513)
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513)
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513)
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513)
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513)
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513)
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513)
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516)
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516)
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hoá theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622)
(Nhà đầu tư nước ngoài/ Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hoá và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hoá theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hoá theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622)
(Nhà đầu tư nước ngoài/ Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hoá và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hoá theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018)
|
|
4679
|
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hoá theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622)
(Nhà đầu tư nước ngoài/ Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hoá và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hoá theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hoá theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622)
(Nhà đầu tư nước ngoài/ Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hoá và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hoá theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hoá theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622)
(Nhà đầu tư nước ngoài/ Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hoá và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hoá theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018)
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hoá theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622)
(Nhà đầu tư nước ngoài/ Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hoá và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hoá theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018)
|