|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo kỹ thuật viên tin học, thiết kế phần mềm, website; Đào tạo ngoại ngữ, tin học, quản trị doanh nghiệp.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán các mặt hàng vật liệu xây dựng: sắt, thép, xi măng, gạch, ngói, tấm lợp kim loại và thiết bị trang trí nội thất.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Buôn bán các loại máy móc, dây chuyền công nghệ, trang thiết bị, phụ tùng, vật tư, vật liệu ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, nông lâm nghiệp; Buôn bán, sửa chữa, bảo hành hàng hoá, vật tư, thiết bị, máy móc trong lĩnh vực điện, điện tử, điện lạnh, tin học, y tế, điện thoại, máy văn phòng.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm cơ, kim khí và đồ gia dụng.
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh và cho thuê bất động sản.
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển khách du lịch.
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu hoả, vé xe bus; Giao nhận hàng hoá.
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế.
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế.
|
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
(Trừ hoạt động Tòa án)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Buôn bán đồ gỗ gia dụng và công nghiệp; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Giới thiệu người lao động cần tìm việc làm cho người sử dụng lao động cần tuyển lao động; Cung ứng lao động theo yêu cầu của người sử dụng lao động.
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng, giới thiệu lao động cho các đơn vị, doanh nghiệp được cấp phép đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng lao động.
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư.
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
8211
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu; Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa.
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề: du lịch, khách sạn, may mặc, cơ khí, điện, điện tử, điện lạnh (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép)
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
|
6312
|
Cổng thông tin
(Loại trừ hoạt động báo chí)
|
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cở sở phí.
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Dịch vụ hoạt động dịch vụ việc làm.
(Loại trừ hoạt động của các trung tâm)
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Xúc tiến và môi giới thương mại; Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm, giới thiệu về văn hoá Nhật.
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Các dịch vụ tư vấn khoa học, giáo dục đào tạo và ứng dụng công nghệ; Tư vấn du học; Các dịch vụ tư vấn giáo dục liên quan đến việc hỗ trợ sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung cấp, … đi thực tập tại các doanh nghiệp phù hợp với chuyên ngành học.
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(Trừ hoạt động Tòa án; trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động sản xuất các chương trình truyền hình và chương trình quảng cáo, v.v… phục vụ cho việc phát các chương trình qua phương tiện truyền hình (không bao gồm sản xuất phim).
|
|
5912
|
Hoạt động hậu kỳ
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ biên dịch, phiên dịch; Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, giáo dục và đào tạo, công nghiệp, xây dựng, nông lâm nghiệp.
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí và nguyên phụ liệu ngành cơ khí; Sản xuất các sản phẩm cơ, kim khí và đồ gia dụng.
|
|
1811
|
In ấn
Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in.
|
|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo.
|